Thuốc chống ung thư là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Thuốc chống ung thư là các loại thuốc được sử dụng để điều trị ung thư bằng cách ngừng hoặc làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư trong cơ thể. Các loại thuốc này có thể bao gồm thuốc hóa trị, thuốc điều trị nhắm mục tiêu, thuốc miễn dịch và thuốc điều trị hoocmon, với cơ chế hoạt động đa dạng, từ tiêu diệt tế bào ung thư đến kích thích hệ miễn dịch.

```html

Định nghĩa thuốc chống ung thư

Thuốc chống ung thư là các loại thuốc được sử dụng để điều trị và ngừng sự phát triển của các tế bào ung thư trong cơ thể. Những thuốc này tác động trực tiếp lên các tế bào ung thư bằng cách ngừng hoặc làm chậm quá trình phân chia của chúng. Một số thuốc còn giúp tiêu diệt các tế bào ung thư, ngăn chặn sự di căn (lây lan sang các bộ phận khác) hoặc làm giảm các triệu chứng do ung thư gây ra.

Thuốc chống ung thư có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác như phẫu thuật và xạ trị. Sự kết hợp này giúp tăng hiệu quả điều trị, đặc biệt trong các trường hợp ung thư giai đoạn cuối hoặc ung thư tái phát. Các loại thuốc này có thể được áp dụng cho nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm ung thư vú, ung thư phổi, ung thư gan, và nhiều loại khác.

Các loại thuốc chống ung thư

Các loại thuốc chống ung thư có thể được phân thành nhiều nhóm khác nhau, tùy thuộc vào cơ chế hoạt động và loại tế bào ung thư mà chúng nhắm đến. Các nhóm thuốc chính bao gồm thuốc hóa trị, thuốc điều trị nhắm mục tiêu, thuốc miễn dịch và thuốc điều trị hoocmon. Mỗi nhóm có những đặc điểm và tác dụng riêng biệt đối với tế bào ung thư.

  • Thuốc hóa trị: Đây là nhóm thuốc phổ biến nhất trong điều trị ung thư. Thuốc hóa trị hoạt động bằng cách tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngừng chúng phân chia. Các thuốc này thường được sử dụng trong các trường hợp ung thư di căn hoặc khi khối u không thể phẫu thuật được. Ví dụ điển hình của thuốc hóa trị là doxorubicin và methotrexate.
  • Thuốc điều trị nhắm mục tiêu: Các thuốc này chỉ tác động vào các tế bào ung thư mà không làm tổn thương các tế bào bình thường khác. Chúng hoạt động bằng cách nhắm vào những tín hiệu hoặc protein đặc biệt có mặt trong tế bào ung thư. Một ví dụ là trastuzumab, được sử dụng để điều trị ung thư vú có thụ thể HER2.
  • Thuốc miễn dịch: Thuốc miễn dịch, hay còn gọi là liệu pháp miễn dịch, giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận diện và tiêu diệt các tế bào ung thư. Các thuốc như pembrolizumab và nivolumab giúp tăng cường khả năng chống lại ung thư bằng cách kích thích các tế bào miễn dịch tấn công tế bào ung thư.
  • Thuốc điều trị hoocmon: Một số loại ung thư, như ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt, phát triển nhờ vào sự hiện diện của các hoocmon như estrogen và testosterone. Thuốc điều trị hoocmon có tác dụng ngừng sản xuất hoặc chặn sự tác động của các hoocmon này, giúp kiểm soát sự phát triển của ung thư. Ví dụ về thuốc điều trị hoocmon là tamoxifen và leuprolide.

Cơ chế hoạt động của thuốc chống ung thư

Thuốc chống ung thư có cơ chế hoạt động rất đa dạng, chủ yếu dựa vào việc ngừng sự phân chia tế bào hoặc tiêu diệt tế bào ung thư. Những thuốc như hóa trị và thuốc nhắm mục tiêu tác động trực tiếp vào quá trình phân chia tế bào. Thuốc hóa trị thường làm tổn thương ADN của tế bào ung thư, dẫn đến sự chết tế bào. Mặc dù thuốc này có thể ảnh hưởng đến cả tế bào khỏe mạnh, nhưng chúng đặc biệt có tác dụng mạnh đối với tế bào ung thư vì tốc độ phân chia của chúng nhanh hơn các tế bào bình thường.

Các thuốc điều trị nhắm mục tiêu hoạt động bằng cách nhắm vào các mục tiêu cụ thể trong tế bào ung thư, như protein hoặc các yếu tố tín hiệu giúp tế bào ung thư phát triển. Ví dụ, trastuzumab là một loại thuốc điều trị nhắm mục tiêu giúp ngừng sự phát triển của các tế bào ung thư vú có thụ thể HER2. Các thuốc này không gây tổn thương nhiều đến tế bào khỏe mạnh, vì vậy chúng ít gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng hơn so với thuốc hóa trị.

Trong khi đó, thuốc miễn dịch lại kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể để nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Các thuốc này giúp các tế bào miễn dịch như tế bào T nhận ra các dấu hiệu đặc biệt của tế bào ung thư, từ đó tiêu diệt chúng. Ví dụ, pembrolizumab là một thuốc miễn dịch giúp hệ miễn dịch chống lại ung thư phổi và ung thư bàng quang.

Chỉ định sử dụng thuốc chống ung thư

Thuốc chống ung thư có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, tùy thuộc vào loại ung thư, giai đoạn bệnh, và sức khỏe của bệnh nhân. Các thuốc này có thể được chỉ định trong các trường hợp ung thư mới được chẩn đoán, khi ung thư tái phát hoặc khi ung thư di căn sang các bộ phận khác trong cơ thể. Chúng cũng có thể được sử dụng để giảm các triệu chứng của ung thư, như đau đớn hoặc khó thở, giúp bệnh nhân có chất lượng sống tốt hơn.

Việc lựa chọn loại thuốc và phương pháp điều trị sẽ được xác định dựa trên các yếu tố như độ tuổi, tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân, và đặc điểm sinh học của khối u. Trong một số trường hợp, thuốc chống ung thư sẽ được kết hợp với các phương pháp điều trị khác như phẫu thuật hoặc xạ trị để đạt hiệu quả điều trị cao nhất. Các nghiên cứu lâm sàng đang được thực hiện để phát triển các phác đồ điều trị tối ưu, kết hợp thuốc hóa trị, thuốc miễn dịch và các liệu pháp khác.

Thuốc chống ung thư cũng có thể được sử dụng để ngăn ngừa ung thư tái phát sau khi điều trị ban đầu đã loại bỏ khối u hoặc khi các tế bào ung thư vẫn còn trong cơ thể. Việc sử dụng thuốc để ngừng sự tái phát giúp tăng cơ hội sống sót lâu dài cho bệnh nhân và giảm nguy cơ các tế bào ung thư phát triển lại.

``` ```html

Tác dụng phụ của thuốc chống ung thư

Thuốc chống ung thư mặc dù có tác dụng mạnh mẽ trong điều trị bệnh, nhưng cũng đi kèm với nhiều tác dụng phụ. Các tác dụng phụ này có thể khác nhau tùy vào loại thuốc và cơ chế hoạt động của chúng. Thuốc hóa trị thường gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng vì chúng không chỉ tác động lên các tế bào ung thư mà còn làm tổn thương các tế bào khỏe mạnh, đặc biệt là các tế bào phân chia nhanh như tế bào trong tủy xương, tóc, và niêm mạc ruột.

Tác dụng phụ của thuốc hóa trị bao gồm buồn nôn, mệt mỏi, rụng tóc, và suy giảm chức năng miễn dịch. Những triệu chứng này có thể làm bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi và khó chịu trong quá trình điều trị. Tuy nhiên, các thuốc hóa trị ngày nay đã được cải tiến để giảm thiểu tác dụng phụ, và các phương pháp hỗ trợ cũng giúp bệnh nhân vượt qua được những khó khăn này.

Thuốc điều trị nhắm mục tiêu thường ít gây tác dụng phụ hơn so với thuốc hóa trị, nhưng chúng cũng có thể gây ra một số vấn đề. Các tác dụng phụ phổ biến của thuốc này bao gồm phát ban da, tiêu chảy, và mệt mỏi. Một số thuốc điều trị nhắm mục tiêu có thể gây tổn thương cho gan hoặc thận, vì vậy bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị.

Thuốc miễn dịch có thể gây ra phản ứng miễn dịch không mong muốn, làm suy giảm hệ miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Bệnh nhân điều trị bằng thuốc miễn dịch có thể gặp phải các triệu chứng như sốt, phát ban, hoặc viêm khớp. Một số bệnh nhân có thể gặp phải các vấn đề nghiêm trọng hơn như viêm gan, viêm phổi, hoặc viêm ruột.

Với thuốc điều trị hoocmon, tác dụng phụ thường bao gồm rối loạn nội tiết tố, thay đổi chu kỳ kinh nguyệt, nóng bừng, và thay đổi tâm trạng. Tuy nhiên, các tác dụng phụ này sẽ giảm dần sau khi ngừng thuốc.

Thuốc chống ung thư và tác động đến tế bào khỏe mạnh

Mặc dù thuốc chống ung thư có thể tiêu diệt tế bào ung thư hiệu quả, nhưng chúng cũng có thể ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh. Thuốc hóa trị, vì hoạt động theo cơ chế tiêu diệt các tế bào đang phân chia, không phân biệt giữa tế bào ung thư và các tế bào bình thường. Điều này dẫn đến tác dụng phụ đáng kể đối với các tế bào khỏe mạnh có sự phân chia nhanh, như tế bào tóc, niêm mạc ruột, và tủy xương.

Tuy nhiên, các thuốc điều trị nhắm mục tiêu và thuốc miễn dịch đang giúp cải thiện khả năng tiêu diệt tế bào ung thư mà không gây tác động quá mạnh đến các tế bào khỏe mạnh. Thuốc điều trị nhắm mục tiêu có khả năng nhận diện chính xác các tế bào ung thư và chỉ tác động vào chúng, giúp giảm thiểu tổn thương đến các tế bào bình thường trong cơ thể. Điều này không chỉ giúp giảm tác dụng phụ mà còn làm tăng hiệu quả điều trị.

Trong tương lai, các nghiên cứu đang tập trung vào việc phát triển các phương pháp điều trị ít tác động đến tế bào khỏe mạnh hơn. Một trong những phương pháp tiềm năng là sử dụng các công nghệ như gene therapy để điều chỉnh tế bào ung thư từ bên trong, giúp chúng trở nên nhạy cảm hơn với các thuốc điều trị mà không gây tổn hại đến tế bào bình thường.

Tiến bộ trong nghiên cứu thuốc chống ung thư

Trong những năm qua, nghiên cứu về thuốc chống ung thư đã đạt được những tiến bộ vượt bậc. Các thuốc điều trị nhắm mục tiêu và thuốc miễn dịch đã mang lại nhiều hy vọng mới cho bệnh nhân ung thư, đặc biệt là những người mắc các loại ung thư khó điều trị như ung thư phổi và ung thư máu.

Thuốc điều trị nhắm mục tiêu, như trastuzumab, đã được chứng minh là có hiệu quả cao trong điều trị các loại ung thư vú có thụ thể HER2. Những loại thuốc này hoạt động bằng cách ngừng các tín hiệu kích thích sự phát triển của tế bào ung thư, từ đó làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của khối u. Các thuốc miễn dịch, như pembrolizumab, cũng đang mang lại những kết quả khả quan trong điều trị ung thư phổi và ung thư bàng quang.

Trong khi đó, các liệu pháp gene therapy đang được nghiên cứu như một phương pháp điều trị tiềm năng cho ung thư. Các nghiên cứu về CAR-T, một loại liệu pháp tế bào T chuyển gen, đã mở ra hy vọng mới cho những bệnh nhân bị ung thư máu. Các tế bào T của bệnh nhân được lấy ra và chuyển gen để tăng cường khả năng nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư, sau đó được đưa trở lại cơ thể bệnh nhân.

Các nghiên cứu này cũng đang hướng tới việc giảm thiểu tác dụng phụ của thuốc chống ung thư và phát triển các loại thuốc mới có hiệu quả cao hơn nhưng ít gây tổn thương cho tế bào khỏe mạnh. Những tiến bộ này sẽ không chỉ giúp cải thiện tỷ lệ sống sót của bệnh nhân mà còn giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của họ trong quá trình điều trị.

Phương pháp kết hợp trong điều trị ung thư

Trong điều trị ung thư, một phương pháp phổ biến là kết hợp nhiều loại thuốc và liệu pháp để tăng cường hiệu quả điều trị. Thuốc chống ung thư thường được kết hợp với các phương pháp điều trị khác như phẫu thuật, xạ trị hoặc cấy ghép tế bào gốc. Sự kết hợp này giúp giảm thiểu tác dụng phụ và tối đa hóa khả năng tiêu diệt tế bào ung thư.

Phẫu thuật có thể được sử dụng để loại bỏ các khối u hoặc các tế bào ung thư khi chúng chưa lan ra ngoài khu vực bị ảnh hưởng. Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân có thể được chỉ định dùng thuốc hóa trị hoặc thuốc miễn dịch để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư còn sót lại và ngăn ngừa sự tái phát của bệnh. Xạ trị cũng có thể được kết hợp với thuốc chống ung thư để tiêu diệt tế bào ung thư trong các khu vực không thể phẫu thuật được.

Sự kết hợp giữa thuốc chống ung thư và các phương pháp điều trị khác đang được nghiên cứu và phát triển để tạo ra các phác đồ điều trị tối ưu. Các phác đồ điều trị kết hợp này giúp tăng khả năng kiểm soát ung thư và giảm nguy cơ bệnh tái phát, mang lại hy vọng cho những bệnh nhân ung thư khó điều trị.

Tác động của thuốc chống ung thư đối với xã hội và chi phí điều trị

Việc phát triển thuốc chống ung thư có tác động lớn đối với bệnh nhân, gia đình và xã hội. Tuy nhiên, chi phí điều trị ung thư vẫn là một thách thức lớn đối với nhiều quốc gia. Các thuốc mới, đặc biệt là các liệu pháp miễn dịch và điều trị nhắm mục tiêu, có giá thành rất cao, làm tăng gánh nặng tài chính cho bệnh nhân và các hệ thống y tế. Điều này đặc biệt nghiêm trọng ở các nước đang phát triển, nơi mà nguồn tài chính dành cho chăm sóc sức khỏe còn hạn chế.

Với sự phát triển của các thuốc chống ung thư mới, chính phủ và các tổ chức y tế đang cố gắng giảm chi phí điều trị thông qua các chính sách bảo hiểm y tế và các chương trình hỗ trợ bệnh nhân. Đồng thời, các nghiên cứu cũng đang tìm cách phát triển các loại thuốc chống ung thư giá thành thấp hơn để giúp các bệnh nhân có thể tiếp cận điều trị một cách dễ dàng hơn. Mặc dù chi phí vẫn là một vấn đề lớn, nhưng các tiến bộ trong điều trị ung thư đang giúp thay đổi cách thức điều trị và mang lại cơ hội sống lâu dài cho nhiều bệnh nhân hơn trước đây.

Tài liệu tham khảo

```

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thuốc chống ung thư:

Khai thác sinh học cho vi sinh vật nội sinh và các sản phẩm thiên nhiên của chúng Dịch bởi AI
Microbiology and Molecular Biology Reviews - Tập 67 Số 4 - Trang 491-502 - 2003
TÓM TẮT Vi sinh vật nội sinh được tìm thấy trong hầu hết các loài thực vật trên Trái đất. Những sinh vật này cư trú trong các mô sống của cây chủ và thiết lập nhiều mối quan hệ khác nhau, từ cộng sinh đến hơi bệnh khuẩn. Nhờ vai trò đóng góp của chúng cho cây chủ, vi sinh vật nội sinh có khả năng tạo ra một loạt các chất có tiềm n...... hiện toàn bộ
#vi sinh vật nội sinh #sản phẩm thiên nhiên #cộng sinh #kháng sinh #thuốc chống nấm #chất ức chế miễn dịch #hợp chất chống ung thư #phân lập #cấy vi sinh vật #tinh chế #đặc tính hóa #y học hiện đại #nông nghiệp #công nghiệp
Hướng dẫn dựa trên bằng chứng cho việc điều trị rối loạn trầm cảm bằng thuốc chống trầm cảm: Sửa đổi hướng dẫn của Hiệp hội Tâm thần học Anh năm 2000 Dịch bởi AI
Journal of Psychopharmacology - Tập 22 Số 4 - Trang 343-396 - 2008
Một cuộc sửa đổi hướng dẫn dựa trên bằng chứng của Hiệp hội Tâm thần học Anh năm 2000 về việc điều trị các rối loạn trầm cảm bằng thuốc chống trầm cảm đã được thực hiện để kết hợp các bằng chứng mới và cập nhật các khuyến nghị khi cần thiết. Một cuộc họp đồng thuận với sự tham gia của các chuyên gia về rối loạn trầm cảm và quản lý của chúng đã được tổ chức vào tháng 5 năm 2006. Các lĩnh v...... hiện toàn bộ
#Hướng dẫn #Rối loạn trầm cảm #Thuốc chống trầm cảm #Bằng chứng lâm sàng #Điều trị #Tái phát
Kiểm tra tính nhạy cảm với thuốc chống nấm của các chủng nấm cô lập từ một thử nghiệm ngẫu nhiên, đa trung tâm so sánh fluconazole với amphotericin B trong điều trị bệnh nhân không giảm bạch cầu với chứng nhiễm Candida huyết. Dịch bởi AI
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 39 Số 1 - Trang 40-44 - 1995
Tính nhạy cảm với thuốc chống nấm của 232 chủng Candida gây bệnh nhiễm trùng huyết được thu thập trong một thử nghiệm vừa hoàn thành so sánh fluconazole (400 mg/ngày) với amphotericin B (0.5 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày) như là phương pháp điều trị cho bệnh nhân nhiễm trùng huyết không giảm bạch cầu được xác định bằng cả phương pháp macrobroth M27-P của Ủy ban Quốc gia về Tiêu chuẩn P...... hiện toàn bộ
#tính nhạy cảm với thuốc chống nấm #fluconazole #amphotericin B #Candida huyết #viêm nhiễm nấm #nghiên cứu thử nghiệm ngẫu nhiên
Thuốc chống viêm không steroid dùng tại chỗ cho các bệnh lý cơ xương khớp Dịch bởi AI
Drugs - Tập 56 - Trang 783-799 - 2012
Trong những năm gần đây, ngày càng có nhiều loại thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) dùng tại chỗ được đưa ra. Điều này chủ yếu xuất phát từ tỷ lệ cao các sự kiện bất lợi nghiêm trọng liên quan đến đường tiêu hóa khi sử dụng NSAIDs toàn thân, và giả thuyết rằng việc giảm thiểu nồng độ thuốc hoạt động trong huyết tương có thể làm giảm số lượng tác dụng phụ toàn thân. Bằng chứng từ cả động vật v...... hiện toàn bộ
#NSAIDs #thuốc chống viêm không steroid #thuốc dùng tại chỗ #bệnh lý cơ xương khớp #tác dụng phụ
Thuốc chống tâm thần và nguy cơ giảm ung thư tuyến tiền liệt ở bệnh nhân tâm thần phân liệt Dịch bởi AI
Acta Psychiatrica Scandinavica - Tập 85 Số 5 - Trang 390-393 - 1992
Đã ghi nhận tỷ lệ mắc ung thư tuyến tiền liệt giảm ở một nhóm 6168 bệnh nhân tâm thần phân liệt mạn tính được theo dõi từ năm 1957 đến 1984. Một nghiên cứu trường hợp - đối chứng đã được thực hiện dựa trên nhóm này để xác định ảnh hưởng có thể của điều trị bằng thuốc chống tâm thần và các yếu tố khác đối với nguy cơ phát triển ung thư tuyến tiền liệt. Ba mươi tám bệnh nhân nam tâm thần phâ...... hiện toàn bộ
#thuốc chống tâm thần #ung thư tuyến tiền liệt #tâm thần phân liệt #phenothiazine #chlorpromazine
Sự tiếp xúc của các thành viên trong gia đình với thuốc chống ung thư qua chất thải của bệnh nhân ung thư đã điều trị Dịch bởi AI
Journal of Oncology Pharmacy Practice - Tập 19 Số 3 - Trang 208-217 - 2013
Mục đích: (a) Đo lường sự bài tiết qua nước tiểu của thuốc chống ung thư ở ba bệnh nhân trong vòng 48 giờ sau khi dùng cyclophosphamide (hai bệnh nhân) và 5-fluorouracil (một bệnh nhân). (b) Đánh giá tình trạng ô nhiễm môi trường với thuốc chống ung thư thông qua chất thải của bệnh nhân trong môi trường gia đình. (c) Đánh giá sự phơi nhiễm của các thành v...... hiện toàn bộ
Dược động học của các thuốc chống ung thư chọn lọc ở bệnh nhân ung thư cao tuổi: Tập trung vào ung thư vú Dịch bởi AI
Cancers - Tập 8 Số 1 - Trang 6
Nền tảng: Bệnh nhân cao tuổi nhận thuốc chống ung thư có thể có nguy cơ cao hơn trong việc phát triển các độc tính liên quan đến điều trị so với những bệnh nhân trẻ hơn. Tuy nhiên, một cơ sở dược động học (PK) tiềm năng cho nguy cơ tăng lên này vẫn chưa được thiết lập một cách nhất quán. Do đó, mục tiêu của nghiên cứu này là xem xét có hệ thống ảnh hưởng của tuổi tác đến PK của các tác nhâ...... hiện toàn bộ
Giảm AFP và PIVKA-II có thể dự đoán hiệu quả của liệu pháp miễn dịch chống PD-1 ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) Dịch bởi AI
BMC Cancer - - 2021
Tóm tắt Đặt vấn đề Rất ít chỉ báo sinh học có thể dự đoán hiệu quả của chặn PD-1 ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá vai trò tiên lượng của AFP và PIVKA-II ở các bệnh nhân HCC đang điều trị liệu pháp miễn dịch chống PD-1. Phương pháp... hiện toàn bộ
#AFP; PIVKA-II; Thuốc ngăn chặn PD-1; Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC); Liệu pháp miễn dịch; Dấu hiệu dự báo; Tỷ lệ phản ứng khách quan (ORR); Thời gian sống không bệnh tiến triển (PFS); Thời gian sống tổng thể (OS)
Động lực biểu hiện của các bản sao định kỳ trong quá trình tiến triển chu kỳ tế bào ung thư và mối tương quan của chúng với độ nhạy thuốc chống ung thư Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC -
Tóm tắt Tiền đề Chu kỳ tế bào là trung tâm của các hoạt động tế bào và được điều phối bởi các cơ chế điều hòa phức tạp, trong đó điều hòa phiên mã là một trong những thành phần quan trọng nhất. Sự cắt ghép thay thế làm mở rộng mạng lưới điều hòa một cách đáng kể bằng cách tạo ra các isoform phiên mã...... hiện toàn bộ
19. Nhu cầu tư vấn dinh dưỡng của người bệnh rung nhĩ điều trị ngoại trú thuốc chống đông kháng vitamin K tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 năm 2021
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2022
Nghiên cứu mô tả cắt ngang tìm hiểu thực trạng và nhu cầu tư vấn dinh dưỡng trên 80 người bệnh rung nhĩ điều trị ngoại trú thuốc chống đông kháng vitamin K tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 năm 2021 cho thấy tỷ lệ người bệnh đã được tư vấn dinh dưỡng trong quá trình điều trị còn thấp với 57,5%. Trong khi đ&oa...... hiện toàn bộ
#nhu cầu tư vấn dinh dưỡng #rung nhĩ không do bệnh van tim #thuốc chống đông kháng vitamin K
Tổng số: 119   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10